Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn bội


(sinh vật học, sinh lý học) haploïde
Tế bào đơn bội
cellule haploïde
bộ gen đơn bội
haplome; génome
pha đơn bội
haplophase
sinh vật đơn bội
haplobiontique
thể đơn bội
haplonte
tính đơn bội
haploïdie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.